Skip to main content

One post tagged with "NoSQL"

View All Tags

NoSQL vs SQL – Khi nào nên sử dụng cái nào?

· 3 min read

1. SQL và NoSQL là gì?

✅ SQL (Structured Query Language)

SQL là hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS) dùng bảng có cấu trúc rõ ràng. Các hệ quản trị SQL phổ biến gồm:

  • MySQL
  • PostgreSQL
  • SQL Server
  • Oracle Database

📌 Ưu điểm SQL:
✔️ Dữ liệu có cấu trúc rõ ràng, hỗ trợ ACID đảm bảo tính nhất quán.
✔️ Dễ dàng sử dụng JOIN, giúp truy vấn dữ liệu hiệu quả.
✔️ Được dùng phổ biến trong các hệ thống tài chính, thương mại điện tử, quản lý khách hàng (CRM).

✅ NoSQL (Not Only SQL)

NoSQL là hệ quản trị cơ sở dữ liệu không quan hệ, có thể lưu trữ dữ liệu dưới nhiều dạng:

  • Document-based (MongoDB, CouchDB)
  • Key-Value (Redis, DynamoDB)
  • Column-based (Cassandra, HBase)
  • Graph-based (Neo4j, ArangoDB)

📌 Ưu điểm NoSQL:
✔️ Linh hoạt, không yêu cầu schema cố định.
✔️ Tối ưu cho dữ liệu lớn (Big Data) và khả năng mở rộng ngang.
✔️ Hỗ trợ tốt cho các hệ thống thời gian thực và ứng dụng web tốc độ cao.


2. So sánh SQL và NoSQL

Tiêu chíSQLNoSQL
Cấu trúc dữ liệuBảng quan hệ (RDBMS)Không quan hệ (Key-Value, Document, Graph, Column)
SchemaCố định, phải định nghĩa trướcLinh hoạt, có thể thay đổi
Khả năng mở rộngTheo chiều dọc (scale-up)Theo chiều ngang (scale-out)
Tốc độ xử lýTối ưu cho JOIN và truy vấn phức tạpNhanh hơn với dữ liệu phi cấu trúc
Hỗ trợ giao dịchĐảm bảo ACID (Atomicity, Consistency, Isolation, Durability)Hỗ trợ BASE (Basically Available, Soft-state, Eventually consistent)
Ứng dụng chínhTài chính, thương mại điện tử, CRMBig Data, IoT, mạng xã hội, real-time analytics

3. Khi nào nên chọn SQL? Khi nào nên chọn NoSQL?

Khi nào dùng SQL?

✔️ Dữ liệu có cấu trúc rõ ràng và yêu cầu tính toàn vẹn cao.
✔️ Cần thực hiện JOIN nhiều bảng và truy vấn phức tạp.
✔️ Ứng dụng yêu cầu giao dịch an toàn (ngân hàng, bảo hiểm, tài chính).

📌 Ví dụ: Hệ thống quản lý khách hàng (CRM), hệ thống kế toán, thương mại điện tử (Shopify, Amazon).

Khi nào dùng NoSQL?

✔️ Ứng dụng cần khả năng mở rộng lớn, dữ liệu phi cấu trúc.
✔️ Cần xử lý dữ liệu lớn theo thời gian thực (Big Data, AI).
✔️ Ứng dụng mạng xã hội, game, IoT.

📌 Ví dụ: Facebook (sử dụng Cassandra), Instagram (MongoDB), Netflix (DynamoDB).


4. Kết luận

Cả SQL và NoSQL đều có ưu nhược điểm riêng. Lựa chọn phù hợp phụ thuộc vào loại dữ liệu và yêu cầu mở rộng của hệ thống.

  • SQL phù hợp với hệ thống tài chính, thương mại điện tử cần sự ổn định.
  • NoSQL phù hợp với Big Data, AI, IoT, ứng dụng thời gian thực.

🚀 Lựa chọn đúng sẽ giúp bạn tối ưu hiệu suất và khả năng mở rộng cho hệ thống!

SQL vs NoSQL